FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hamad Al Juhaim

11.10.1987(36) 177cm 73Kg
ST59
RW59
CF60
RF60
CAM59
CM56
CDM49
RM59
RB48
RWB49
CB46
SW46
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
58
Khéo léo
60
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
28
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
37
Tranh bóng
34
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
61
Chuyền dài
53
Lực sút
55
Đánh đầu
58
Sút xa
53
Vô-lê
51
Sút xoáy
53
Đá phạt
55
Penalty
55
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
59
Phản ứng
57
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16