FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alfredo Aguilar

18.7.1988(36) 186cm 89Kg
ST27
RW26
CF26
RF26
CAM25
CM25
CDM27
RM26
RB27
RWB27
CB30
SW29
GK59
Sức mạnh
73
Thể lực
33
Tăng tốc
44
Tốc độ
44
Nhảy
67
Khéo léo
35
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
21
Rê bóng
18
Giữ bóng
22
Kèm người
21
Tranh bóng
17
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
19
Chuyền dài
24
Lực sút
25
Đánh đầu
18
Sút xa
22
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
23
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
22
Phản ứng
58
Quyết đoán
25
TM phát bóng
50
TM đổ người
68
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
66