FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wesley Harding

20.10.1996(28) 183cm 78Kg
ST46
RW43
CF44
RF44
CAM42
CM44
CDM52
RM45
RB55
RWB53
CB57
SW58
GK21
Sức mạnh
74
Thể lực
67
Tăng tốc
64
Tốc độ
75
Nhảy
69
Khéo léo
46
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
56
Rê bóng
43
Giữ bóng
49
Kèm người
53
Tranh bóng
63
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
31
Chuyền dài
37
Lực sút
50
Đánh đầu
55
Sút xa
23
Vô-lê
32
Sút xoáy
33
Đá phạt
23
Penalty
34
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
32
Phản ứng
53
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15