FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jake Weaver

8.5.1997(27) 183cm 74Kg
ST24
RW23
CF23
RF23
CAM24
CM24
CDM23
RM24
RB23
RWB23
CB23
SW23
GK46
Sức mạnh
46
Thể lực
30
Tăng tốc
37
Tốc độ
39
Nhảy
46
Khéo léo
38
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
18
Rê bóng
15
Giữ bóng
21
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
20
Chuyền dài
28
Lực sút
24
Đánh đầu
19
Sút xa
18
Vô-lê
15
Sút xoáy
18
Đá phạt
22
Penalty
27
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
23
Phản ứng
48
Quyết đoán
22
TM phát bóng
50
TM đổ người
49
TM bắt bóng
46
TM chọn vị trí
44
TM phản xạ
45