FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bernabe

18.2.1993(31) 189cm 76Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM26
RM26
RB27
RWB27
CB27
SW27
GK59
Sức mạnh
56
Thể lực
43
Tăng tốc
43
Tốc độ
44
Nhảy
58
Khéo léo
30
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
22
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
21
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
21
Chuyền dài
23
Lực sút
20
Đánh đầu
20
Sút xa
16
Vô-lê
19
Sút xoáy
18
Đá phạt
21
Penalty
24
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
24
Phản ứng
56
Quyết đoán
22
TM phát bóng
58
TM đổ người
59
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
60