FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oniel Fisher

22.11.1991(33) 175cm 70Kg
ST49
RW55
CF53
RF53
CAM54
CM55
CDM57
RM56
RB59
RWB59
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
41
Thể lực
64
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
49
Khéo léo
80
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
58
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
51
Tranh bóng
62
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
30
Chuyền dài
56
Lực sút
42
Đánh đầu
46
Sút xa
32
Vô-lê
37
Sút xoáy
49
Đá phạt
36
Penalty
43
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
42
Phản ứng
57
Quyết đoán
66
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13