FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andreas Helmersen

15.3.1998(26) 190cm 82Kg
ST53
RW49
CF50
RF50
CAM47
CM42
CDM35
RM47
RB35
RWB36
CB34
SW34
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
54
Tăng tốc
56
Tốc độ
47
Nhảy
52
Khéo léo
59
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
24
Rê bóng
47
Giữ bóng
57
Kèm người
19
Tranh bóng
17
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
54
Chuyền dài
33
Lực sút
60
Đánh đầu
49
Sút xa
49
Vô-lê
60
Sút xoáy
39
Đá phạt
40
Penalty
57
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
38
Phản ứng
48
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
21