FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erik Ramirez

21.9.1996(28) 170cm 64Kg
ST57
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM54
CDM43
RM59
RB44
RWB46
CB37
SW37
GK18
Sức mạnh
43
Thể lực
62
Tăng tốc
71
Tốc độ
73
Nhảy
82
Khéo léo
73
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
25
Rê bóng
60
Giữ bóng
57
Kèm người
26
Tranh bóng
27
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
61
Chuyền dài
60
Lực sút
59
Đánh đầu
55
Sút xa
59
Vô-lê
50
Sút xoáy
48
Đá phạt
45
Penalty
58
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
53
Phản ứng
52
Quyết đoán
32
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14