FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Cardoso

6.10.1988(35) 184cm 78Kg
ST44
RW43(+1)
CF43
RF43
CAM42
CM47
CDM56
RM45
RB57
RWB54
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
61
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
70
Khéo léo
41
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
60
Rê bóng
47
Giữ bóng
50
Kèm người
65
Tranh bóng
69
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
31
Chuyền dài
54
Lực sút
49
Đánh đầu
60
Sút xa
20
Vô-lê
44
Sút xoáy
28
Đá phạt
36
Penalty
43
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
38
Phản ứng
51
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16