FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ayman Hefni

31.12.1985(38) 167cm 64Kg
ST63
RW65
CF65
RF65
CAM65
CM63
CDM57
RM64
RB58
RWB58
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
58
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
62
Khéo léo
62
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
55
Rê bóng
73
Giữ bóng
64
Kèm người
39
Tranh bóng
61
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
62
Chuyền dài
62
Lực sút
62
Đánh đầu
60
Sút xa
60
Vô-lê
57
Sút xoáy
43
Đá phạt
64
Penalty
60
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
67
Phản ứng
57
Quyết đoán
50
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10