FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jackichand Singh

17.3.1992(32) 170cm 72Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM52
CM44
CDM33
RM54
RB38
RWB40
CB31
SW31
GK22
Sức mạnh
56
Thể lực
60
Tăng tốc
76
Tốc độ
81
Nhảy
50
Khéo léo
69
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
24
Rê bóng
58
Giữ bóng
52
Kèm người
19
Tranh bóng
16
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
54
Chuyền dài
34
Lực sút
62
Đánh đầu
37
Sút xa
58
Vô-lê
50
Sút xoáy
52
Đá phạt
52
Penalty
56
Cắt bóng
9
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
48
Phản ứng
51
Quyết đoán
39
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
21