FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eugeneson Lyngdoh

10.9.1986(38) 175cm 68Kg
ST49
RW53
CF51
RF51
CAM52
CM52
CDM47
RM54
RB47
RWB49
CB37
SW37
GK19
Sức mạnh
46
Thể lực
68
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
50
Khéo léo
72
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
28
Rê bóng
48
Giữ bóng
55
Kèm người
27
Tranh bóng
41
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
54
Chuyền dài
58
Lực sút
55
Đánh đầu
25
Sút xa
41
Vô-lê
55
Sút xoáy
58
Đá phạt
64
Penalty
58
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
49
Phản ứng
54
Quyết đoán
28
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14