FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Augustin Fernandes

13.10.1988(36) 179cm 78Kg
ST37
RW34
CF34
RF34
CAM33
CM35
CDM45
RM36
RB48
RWB45
CB52
SW53
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
61
Tăng tốc
61
Tốc độ
52
Nhảy
59
Khéo léo
42
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
52
Rê bóng
32
Giữ bóng
31
Kèm người
58
Tranh bóng
58
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
24
Chuyền dài
31
Lực sút
38
Đánh đầu
59
Sút xa
23
Vô-lê
25
Sút xoáy
29
Đá phạt
25
Penalty
37
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
32
Phản ứng
47
Quyết đoán
47
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19