FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pritam Kotal

9.8.1993(31) 179cm 74Kg
ST47
RW50
CF47
RF47
CAM48
CM47
CDM51
RM51
RB55
RWB55
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
59
Tăng tốc
76
Tốc độ
71
Nhảy
43
Khéo léo
68
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
56
Rê bóng
53
Giữ bóng
46
Kèm người
59
Tranh bóng
54
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
35
Chuyền dài
43
Lực sút
44
Đánh đầu
46
Sút xa
44
Vô-lê
33
Sút xoáy
32
Đá phạt
40
Penalty
45
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
42
Phản ứng
48
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13