FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Davide Mordini

3.8.1996(28) 178cm 71Kg
ST49
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM52
CDM53
RM54
RB54
RWB55
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
58
Tăng tốc
57
Tốc độ
56
Nhảy
51
Khéo léo
53
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
59
Rê bóng
60
Giữ bóng
56
Kèm người
55
Tranh bóng
60
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
45
Chuyền dài
51
Lực sút
39
Đánh đầu
46
Sút xa
36
Vô-lê
37
Sút xoáy
42
Đá phạt
37
Penalty
47
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
45
Phản ứng
51
Quyết đoán
53
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14