FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joo Hyeon Woo

12.9.1990(34) 174cm 71Kg
ST52
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM54
CDM48
RM57
RB48
RWB51
CB42
SW42
GK18
Sức mạnh
46
Thể lực
68
Tăng tốc
75
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
69
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
38
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
36
Tranh bóng
35
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
51
Chuyền dài
50
Lực sút
50
Đánh đầu
34
Sút xa
44
Vô-lê
38
Sút xoáy
43
Đá phạt
34
Penalty
47
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
50
Phản ứng
54
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11