FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricardo Lopes

28.10.1990(34) 184cm 78Kg
ST66
RW69
CF67
RF67
CAM68
CM62
CDM50
RM68
RB50
RWB53
CB43
SW43
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
65
Tăng tốc
78
Tốc độ
73
Nhảy
58
Khéo léo
68
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
30
Rê bóng
71
Giữ bóng
70
Kèm người
27
Tranh bóng
30
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
74
Chuyền dài
62
Lực sút
69
Đánh đầu
52
Sút xa
69
Vô-lê
57
Sút xoáy
59
Đá phạt
55
Penalty
55
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
67
Phản ứng
53
Quyết đoán
48
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11