FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hussain Al Nakhli

30.1.1995(29) 173cm 61Kg
ST46
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM47
CDM43
RM49
RB43
RWB43
CB41
SW41
GK19
Sức mạnh
40
Thể lực
32
Tăng tốc
64
Tốc độ
55
Nhảy
59
Khéo léo
48
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
43
Rê bóng
50
Giữ bóng
48
Kèm người
35
Tranh bóng
43
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
43
Chuyền dài
55
Lực sút
44
Đánh đầu
43
Sút xa
33
Vô-lê
39
Sút xoáy
41
Đá phạt
36
Penalty
47
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
48
Phản ứng
46
Quyết đoán
39
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19