FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alvaro Angulo

3.6.1997(27) 173cm 68Kg
ST45
RW50
CF47
RF47
CAM47
CM45
CDM48
RM51
RB53
RWB53
CB49
SW48
GK20
Sức mạnh
46
Thể lực
56
Tăng tốc
79
Tốc độ
77
Nhảy
75
Khéo léo
77
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
48
Rê bóng
46
Giữ bóng
46
Kèm người
45
Tranh bóng
48
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
28
Chuyền dài
40
Lực sút
33
Đánh đầu
47
Sút xa
26
Vô-lê
30
Sút xoáy
29
Đá phạt
39
Penalty
38
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
25
Phản ứng
51
Quyết đoán
36
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19