FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emmanuel Onariase

21.10.1996(28) 188cm 77Kg
ST41
RW39
CF39
RF39
CAM39
CM40
CDM47
RM40
RB49
RWB47
CB53
SW53
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
54
Tăng tốc
54
Tốc độ
54
Nhảy
64
Khéo léo
43
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
54
Rê bóng
44
Giữ bóng
43
Kèm người
47
Tranh bóng
54
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
23
Chuyền dài
33
Lực sút
43
Đánh đầu
54
Sút xa
31
Vô-lê
34
Sút xoáy
31
Đá phạt
36
Penalty
41
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
37
Phản ứng
55
Quyết đoán
50
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15