FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Cullen

7.4.1996(28) 175cm 70Kg
ST54
RW58
CF57
RF57
CAM59
CM59
CDM58
RM59
RB57
RWB57
CB56
SW57
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
69
Tăng tốc
70
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
71
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
58
Rê bóng
67
Giữ bóng
59
Kèm người
45
Tranh bóng
60
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
44
Chuyền dài
60
Lực sút
53
Đánh đầu
53
Sút xa
50
Vô-lê
50
Sút xoáy
53
Đá phạt
53
Penalty
56
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
67
Phản ứng
63
Quyết đoán
71
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14