FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Pombo

22.2.1994(30) 173cm 78Kg
ST61
RW59
CF60
RF60
CAM60
CM61
CDM58
RM60
RB56
RWB56
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
67
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
59
Khéo léo
50
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
51
Rê bóng
57
Giữ bóng
62
Kèm người
42
Tranh bóng
56
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
62
Chuyền dài
66
Lực sút
73
Đánh đầu
58
Sút xa
66
Vô-lê
53
Sút xoáy
54
Đá phạt
63
Penalty
57
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
57
Phản ứng
58
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13