FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Ji Min

4.9.1993(31) 173cm 74Kg
ST50
RW52
CF51
RF51
CAM50
CM49
CDM54
RM54
RB57
RWB58
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
77
Thể lực
70
Tăng tốc
66
Tốc độ
70
Nhảy
58
Khéo léo
71
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
59
Rê bóng
57
Giữ bóng
49
Kèm người
55
Tranh bóng
57
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
28
Chuyền dài
33
Lực sút
59
Đánh đầu
42
Sút xa
24
Vô-lê
32
Sút xoáy
56
Đá phạt
64
Penalty
26
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
37
Phản ứng
59
Quyết đoán
61
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15