FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oh Seung Hoon

30.6.1988(36) 192cm 79Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM25
CDM26
RM25
RB24
RWB24
CB26
SW26
GK61
Sức mạnh
61
Thể lực
18
Tăng tốc
41
Tốc độ
45
Nhảy
51
Khéo léo
31
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
19
Kèm người
20
Tranh bóng
22
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
19
Chuyền dài
21
Lực sút
26
Đánh đầu
14
Sút xa
14
Vô-lê
14
Sút xoáy
14
Đá phạt
18
Penalty
22
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
40
Phản ứng
50
Quyết đoán
20
TM phát bóng
54
TM đổ người
66
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
59