FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Jae Woo

11.10.1995(29) 177cm 70Kg
ST38
RW42
CF39
RF39
CAM39
CM39
CDM46
RM43
RB52
RWB50
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
64
Tăng tốc
68
Tốc độ
59
Nhảy
54
Khéo léo
55
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
57
Rê bóng
45
Giữ bóng
27
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
23
Chuyền dài
33
Lực sút
20
Đánh đầu
54
Sút xa
23
Vô-lê
21
Sút xoáy
31
Đá phạt
36
Penalty
29
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
36
Phản ứng
44
Quyết đoán
53
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20