FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ronan Curtis

29.3.1996(28) 182cm 77Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM55
CM52
CDM48
RM57
RB51
RWB52
CB48
SW47
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
61
Tăng tốc
73
Tốc độ
77
Nhảy
68
Khéo léo
58
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
43
Rê bóng
58
Giữ bóng
54
Kèm người
43
Tranh bóng
42
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
55
Chuyền dài
46
Lực sút
51
Đánh đầu
45
Sút xa
56
Vô-lê
37
Sút xoáy
49
Đá phạt
33
Penalty
52
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
52
Phản ứng
52
Quyết đoán
51
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13