FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tommy Holland

1.4.1998(26) 180cm 75Kg
ST25
RW24
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM25
RM25
RB26
RWB25
CB25
SW25
GK49
Sức mạnh
47
Thể lực
33
Tăng tốc
39
Tốc độ
45
Nhảy
55
Khéo léo
31
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
17
Rê bóng
14
Giữ bóng
25
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
17
Chuyền dài
23
Lực sút
24
Đánh đầu
22
Sút xa
21
Vô-lê
21
Sút xoáy
15
Đá phạt
15
Penalty
23
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
28
Phản ứng
49
Quyết đoán
20
TM phát bóng
44
TM đổ người
50
TM bắt bóng
46
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
53