FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sean McSweeney

8.10.1997(26) 180cm 77Kg
ST45
RW44
CF44
RF44
CAM45
CM42
CDM33
RM45
RB33
RWB35
CB29
SW29
GK16
Sức mạnh
40
Thể lực
47
Tăng tốc
53
Tốc độ
45
Nhảy
51
Khéo léo
54
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
18
Rê bóng
37
Giữ bóng
40
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
48
Chuyền dài
48
Lực sút
47
Đánh đầu
48
Sút xa
45
Vô-lê
33
Sút xoáy
53
Đá phạt
54
Penalty
49
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
44
Phản ứng
50
Quyết đoán
30
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12