FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael O'Connor

31.7.1998(25) 188cm 89Kg
ST48
RW46
CF47
RF47
CAM45
CM40
CDM33
RM45
RB35
RWB36
CB32
SW32
GK19
Sức mạnh
43
Thể lực
48
Tăng tốc
47
Tốc độ
60
Nhảy
67
Khéo léo
47
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
23
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
24
Tranh bóng
21
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
52
Chuyền dài
27
Lực sút
45
Đánh đầu
43
Sút xa
47
Vô-lê
41
Sút xoáy
39
Đá phạt
25
Penalty
48
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
40
Phản ứng
49
Quyết đoán
31
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20