FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guillermo Cotugno

12.3.1995(29) 177cm 75Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM53
CM53
CDM56
RM56
RB59
RWB59
CB58
SW58
GK22
Sức mạnh
54
Thể lực
61
Tăng tốc
82
Tốc độ
72
Nhảy
72
Khéo léo
55
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
56
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Kèm người
62
Tranh bóng
58
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
38
Chuyền dài
49
Lực sút
41
Đánh đầu
58
Sút xa
41
Vô-lê
33
Sút xoáy
29
Đá phạt
37
Penalty
41
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
44
Phản ứng
56
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18