FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Garcia

21.8.1990(34) 183cm 87Kg
ST35
RW32
CF32
RF32
CAM35
CM41
CDM51
RM35
RB48
RWB46
CB55
SW56
GK17
Sức mạnh
72
Thể lực
53
Tăng tốc
41
Tốc độ
36
Nhảy
64
Khéo léo
46
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
55
Rê bóng
24
Giữ bóng
38
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
18
Chuyền dài
49
Lực sút
32
Đánh đầu
53
Sút xa
21
Vô-lê
26
Sút xoáy
25
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
28
Phản ứng
50
Quyết đoán
60
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11