FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Markus Nakkim

21.7.1996(28) 187cm 77Kg
ST42
RW40
CF40
RF40
CAM41
CM45
CDM53
RM42
RB52
RWB50
CB56
SW57
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
57
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
64
Khéo léo
50
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
56
Rê bóng
39
Giữ bóng
50
Kèm người
57
Tranh bóng
60
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
26
Chuyền dài
47
Lực sút
50
Đánh đầu
56
Sút xa
25
Vô-lê
32
Sút xoáy
28
Đá phạt
32
Penalty
41
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
28
Phản ứng
49
Quyết đoán
61
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11