FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felix Passlack

29.5.1998(26) 170cm 74Kg
ST59
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM61
CDM62
RM63
RB62
RWB63
CB61
SW62
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
72
Tăng tốc
68
Tốc độ
64
Nhảy
65
Khéo léo
71
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
60
Rê bóng
69
Giữ bóng
67
Kèm người
59
Tranh bóng
70
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
56
Chuyền dài
56
Lực sút
66
Đánh đầu
46
Sút xa
49
Vô-lê
49
Sút xoáy
59
Đá phạt
65
Penalty
55
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
50
Phản ứng
61
Quyết đoán
76
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14