FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zhou Yuchen

12.1.1995(29) 184cm 73Kg
ST27
RW29
CF29
RF29
CAM33
CM32
CDM28
RM31
RB26
RWB27
CB27
SW27
GK56
Sức mạnh
56
Thể lực
33
Tăng tốc
37
Tốc độ
57
Nhảy
59
Khéo léo
57
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
16
Rê bóng
21
Giữ bóng
15
Kèm người
23
Tranh bóng
17
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
16
Chuyền dài
39
Lực sút
24
Đánh đầu
25
Sút xa
23
Vô-lê
23
Sút xoáy
25
Đá phạt
25
Penalty
19
Cắt bóng
10
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
59
Phản ứng
62
Quyết đoán
31
TM phát bóng
56
TM đổ người
56
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
56