FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cheng Yuan

8.10.1993(31) 183cm 73Kg
ST56
RW55
CF55
RF55
CAM54
CM52
CDM50
RM54
RB50
RWB51
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
60
Tăng tốc
61
Tốc độ
59
Nhảy
64
Khéo léo
59
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
44
Rê bóng
53
Giữ bóng
55
Kèm người
47
Tranh bóng
45
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
61
Chuyền dài
53
Lực sút
55
Đánh đầu
52
Sút xa
56
Vô-lê
56
Sút xoáy
49
Đá phạt
46
Penalty
53
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
50
Phản ứng
57
Quyết đoán
59
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14