FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Silva

9.9.1997(27) 178cm 70Kg
ST49
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM54
CDM57
RM53
RB57
RWB57
CB56
SW55
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
78
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
58
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
56
Rê bóng
55
Giữ bóng
55
Kèm người
55
Tranh bóng
56
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
40
Chuyền dài
55
Lực sút
57
Đánh đầu
48
Sút xa
56
Vô-lê
37
Sút xoáy
43
Đá phạt
45
Penalty
43
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
57
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12