FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Gi Hyeon

16.12.1993(30) 192cm 82Kg
ST26
RW28
CF28
RF28
CAM30
CM28
CDM26
RM29
RB24
RWB25
CB26
SW26
GK51
Sức mạnh
65
Thể lực
22
Tăng tốc
41
Tốc độ
45
Nhảy
48
Khéo léo
30
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
15
Rê bóng
21
Giữ bóng
25
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
16
Chuyền dài
21
Lực sút
22
Đánh đầu
18
Sút xa
14
Vô-lê
14
Sút xoáy
19
Đá phạt
19
Penalty
26
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
58
Phản ứng
48
Quyết đoán
23
TM phát bóng
59
TM đổ người
50
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
53