FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Tae Ho

5.6.1992(32) 186cm 81Kg
ST26
RW26
CF27
RF27
CAM28
CM27
CDM26
RM27
RB25
RWB25
CB27
SW27
GK51
Sức mạnh
56
Thể lực
22
Tăng tốc
35
Tốc độ
45
Nhảy
50
Khéo léo
32
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
22
Rê bóng
18
Giữ bóng
23
Kèm người
17
Tranh bóng
21
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
16
Chuyền dài
27
Lực sút
23
Đánh đầu
20
Sút xa
18
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
25
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
45
Phản ứng
52
Quyết đoán
27
TM phát bóng
50
TM đổ người
55
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
55