FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julio Quinones

8.7.1996(28) 165cm 62Kg
ST49
RW51
CF51
RF51
CAM50
CM44
CDM34
RM50
RB37
RWB38
CB29
SW29
GK16
Sức mạnh
36
Thể lực
62
Tăng tốc
80
Tốc độ
80
Nhảy
77
Khéo léo
81
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
19
Rê bóng
48
Giữ bóng
50
Kèm người
15
Tranh bóng
20
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
50
Chuyền dài
39
Lực sút
45
Đánh đầu
39
Sút xa
41
Vô-lê
43
Sút xoáy
46
Đá phạt
28
Penalty
54
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
50
Phản ứng
49
Quyết đoán
32
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14