FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukas Gugganig

14.2.1995(29) 191cm 83Kg
ST53
RW49
CF51
RF51
CAM51
CM54
CDM60
RM50
RB58
RWB57
CB60
SW61
GK22
Sức mạnh
74
Thể lực
69
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
58
Khéo léo
53
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
57
Rê bóng
34
Giữ bóng
58
Kèm người
62
Tranh bóng
68
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
46
Chuyền dài
55
Lực sút
66
Đánh đầu
54
Sút xa
51
Vô-lê
32
Sút xoáy
65
Đá phạt
69
Penalty
41
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
48
Phản ứng
63
Quyết đoán
52
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19