FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leandro Vega

27.5.1996(28) 179cm 70Kg
ST45
RW47
CF45
RF45
CAM46
CM47
CDM53
RM48
RB56
RWB55
CB58
SW57
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
52
Tăng tốc
58
Tốc độ
63
Nhảy
63
Khéo léo
50
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
57
Rê bóng
45
Giữ bóng
55
Kèm người
61
Tranh bóng
51
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
27
Chuyền dài
39
Lực sút
39
Đánh đầu
63
Sút xa
36
Vô-lê
27
Sút xoáy
35
Đá phạt
28
Penalty
34
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
37
Phản ứng
58
Quyết đoán
44
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14