FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chen Liming

1.1.1997(27) 173cm 72Kg
ST42
RW44
CF45
RF45
CAM46
CM48
CDM50
RM46
RB49
RWB48
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
55
Tốc độ
55
Nhảy
57
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
52
Rê bóng
48
Giữ bóng
49
Kèm người
51
Tranh bóng
55
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
25
Chuyền dài
50
Lực sút
32
Đánh đầu
46
Sút xa
35
Vô-lê
32
Sút xoáy
33
Đá phạt
31
Penalty
30
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
49
Phản ứng
53
Quyết đoán
49
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
18