FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julen Hualde

24.5.1995(29) 176cm 75Kg
ST44
RW47
CF45
RF45
CAM44
CM45
CDM51
RM48
RB56
RWB55
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
63
Tăng tốc
61
Tốc độ
67
Nhảy
47
Khéo léo
51
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
59
Rê bóng
43
Giữ bóng
53
Kèm người
54
Tranh bóng
63
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
33
Chuyền dài
29
Lực sút
33
Đánh đầu
47
Sút xa
29
Vô-lê
37
Sút xoáy
36
Đá phạt
40
Penalty
42
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
36
Phản ứng
49
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14