FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hwang In Beom

20.9.1996(28) 177cm 64Kg
ST57
RW62
CF62
RF62
CAM64
CM63
CDM55
RM62
RB51
RWB54
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
63
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
51
Khéo léo
55
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
44
Rê bóng
68
Giữ bóng
69
Kèm người
35
Tranh bóng
40
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
52
Chuyền dài
64
Lực sút
65
Đánh đầu
35
Sút xa
68
Vô-lê
42
Sút xoáy
47
Đá phạt
38
Penalty
38
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
68
Phản ứng
61
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13