FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Gyu Seong

10.5.1994(30) 174cm 68Kg
ST47
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM52
CDM51
RM54
RB50
RWB51
CB47
SW47
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
55
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
47
Khéo léo
56
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
47
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
45
Tranh bóng
41
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
35
Chuyền dài
56
Lực sút
45
Đánh đầu
38
Sút xa
33
Vô-lê
42
Sút xoáy
40
Đá phạt
42
Penalty
49
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
49
Phản ứng
52
Quyết đoán
56
TM phát bóng
19
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13