FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Yeong Jae

13.9.1994(29) 174cm 60Kg
ST59
RW59
CF61
RF61
CAM63
CM63
CDM59
RM60
RB56
RWB56
CB56
SW56
GK22
Sức mạnh
61
Thể lực
66
Tăng tốc
60
Tốc độ
65
Nhảy
59
Khéo léo
62
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
53
Rê bóng
64
Giữ bóng
59
Kèm người
52
Tranh bóng
50
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
54
Chuyền dài
65
Lực sút
57
Đánh đầu
55
Sút xa
59
Vô-lê
39
Sút xoáy
59
Đá phạt
54
Penalty
44
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
68
Phản ứng
61
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13