FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Taylor Hunter

7.7.1993(31) 183cm 73Kg
ST32
RW31
CF31
RF31
CAM31
CM33
CDM41
RM32
RB44
RWB41
CB46
SW47
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
45
Tăng tốc
50
Tốc độ
48
Nhảy
61
Khéo léo
33
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
49
Rê bóng
22
Giữ bóng
29
Kèm người
45
Tranh bóng
56
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
19
Chuyền dài
25
Lực sút
31
Đánh đầu
45
Sút xa
26
Vô-lê
24
Sút xoáy
28
Đá phạt
30
Penalty
33
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
33
Phản ứng
47
Quyết đoán
40
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16