FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dominique Badji

16.10.1992(31) 183cm 79Kg
ST61
RW58
CF59
RF59
CAM56
CM50
CDM45
RM56
RB48
RWB48
CB47
SW48
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
65
Tăng tốc
68
Tốc độ
76
Nhảy
74
Khéo léo
66
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
33
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Kèm người
34
Tranh bóng
41
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
61
Chuyền dài
26
Lực sút
61
Đánh đầu
68
Sút xa
48
Vô-lê
47
Sút xoáy
37
Đá phạt
36
Penalty
58
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
48
Phản ứng
60
Quyết đoán
61
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16