FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liam Walsh

15.9.1997(27) 178cm 66Kg
ST57
RW56
CF57
RF57
CAM57
CM57
CDM54
RM57
RB54
RWB54
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
63
Tăng tốc
61
Tốc độ
65
Nhảy
58
Khéo léo
58
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
58
Rê bóng
55
Giữ bóng
59
Kèm người
45
Tranh bóng
45
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
54
Chuyền dài
62
Lực sút
66
Đánh đầu
50
Sút xa
57
Vô-lê
37
Sút xoáy
59
Đá phạt
59
Penalty
55
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
50
Phản ứng
59
Quyết đoán
55
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14