FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Cheong Woong

15.3.1993(31) 185cm 76Kg
ST36
RW32
CF32
RF32
CAM31
CM33
CDM43
RM33
RB46
RWB43
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
56
Tăng tốc
50
Tốc độ
53
Nhảy
68
Khéo léo
44
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
54
Rê bóng
30
Giữ bóng
30
Kèm người
54
Tranh bóng
58
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
27
Chuyền dài
24
Lực sút
38
Đánh đầu
52
Sút xa
22
Vô-lê
31
Sút xoáy
17
Đá phạt
22
Penalty
23
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
31
Phản ứng
42
Quyết đoán
41
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14